İkindi Vakti a 16:58
Aksaray KAPALI 22°
  • Adana
  • Adıyaman
  • Afyonkarahisar
  • Ağrı
  • Amasya
  • Ankara
  • Antalya
  • Artvin
  • Aydın
  • Balıkesir
  • Bilecik
  • Bingöl
  • Bitlis
  • Bolu
  • Burdur
  • Bursa
  • Çanakkale
  • Çankırı
  • Çorum
  • Denizli
  • Diyarbakır
  • Edirne
  • Elazığ
  • Erzincan
  • Erzurum
  • Eskişehir
  • Gaziantep
  • Giresun
  • Gümüşhane
  • Hakkâri
  • Hatay
  • Isparta
  • Mersin
  • istanbul
  • izmir
  • Kars
  • Kastamonu
  • Kayseri
  • Kırklareli
  • Kırşehir
  • Kocaeli
  • Konya
  • Kütahya
  • Malatya
  • Manisa
  • Kahramanmaraş
  • Mardin
  • Muğla
  • Muş
  • Nevşehir
  • Niğde
  • Ordu
  • Rize
  • Sakarya
  • Samsun
  • Siirt
  • Sinop
  • Sivas
  • Tekirdağ
  • Tokat
  • Trabzon
  • Tunceli
  • Şanlıurfa
  • Uşak
  • Van
  • Yozgat
  • Zonguldak
  • Aksaray
  • Bayburt
  • Karaman
  • Kırıkkale
  • Batman
  • Şırnak
  • Bartın
  • Ardahan
  • Iğdır
  • Yalova
  • Karabük
  • Kilis
  • Osmaniye
  • Düzce
a
B\u00ecnh \u0110\u1ecbnh
H\u1ed3ng L\u0129nh H\u00e0 T\u0129nh
  • 2
  • MS(İY 0-0)
  • 0
  • 08.05.2024 | V-Lig 1 | 17. Hafta | Sân vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium) (3000)
İstatistik
0
Topl Oy.
0
0
Topl.Şut
0
0
Şut Engell.
0
0
Korner
0
0
Fauller
0
0
Sarı K.
0
0
Top Kap.
0
0
Ofsayt
0
İstatistik
0
Topl Oy.
0
0
Topl.Şut
0
0
Şut Engell.
0
0
Korner
0
0
Fauller
0
0
Sarı K.
0
0
Top Kap.
0
0
Ofsayt
0
Maç Tahmini

Bu bölüme ait data mevcut değil

Karşılaştırma (2016 YILINDAN itibaren )
Aralarındaki Maçlar
  • Bình Định

    9
  • Berabere

    3
  • Hồng Lĩnh Hà

    6
Evindeki Maçlar
  • Bình Định

    6
  • Berabere

    2
  • Hồng Lĩnh Hà

    2
Aralarındaki Son 5 Maç
16/12/23
  • Hồng Lĩnh Hà

    Hồng Lĩnh Hà
  • 0-4
  • Bình Định

    Bình Định

V.1
06/08/23
  • Bình Định

    Bình Định
  • 1-1
  • Hồng Lĩnh Hà

    Hồng Lĩnh Hà

V.1
10/07/23
  • Bình Định

    Bình Định
  • 2-1
  • Hồng Lĩnh Hà

    Hồng Lĩnh Hà

CUP
04/06/23
  • Hồng Lĩnh Hà

    Hồng Lĩnh Hà
  • 2-1
  • Bình Định

    Bình Định

V.1
15/01/23
  • Bình Định

    Bình Định
  • 3-0
  • Hồng Lĩnh Hà

    Hồng Lĩnh Hà

TLT
Form Durumları
H\u1ed3ng L\u0129nh H\u00e0 T\u0129nh Form Durumu
TÜMÜ
  • Tümü
  • Deplasman
  • Ev Sahibi
28/02/24
  • Binh Duong

    Array
  • 1-0
  • Array

    Hồng Lĩnh

M
03/03/24
  • CAND

    Array
  • 1-1
  • Array

    Hồng Lĩnh

B
08/03/24
  • Hồng Lĩnh

    Array
  • 1-1
  • Array

    Hai Phong

B
12/03/24
  • Hà Nội

    Array
  • 2-1
  • Array

    Hồng Lĩnh

M
31/03/24
  • Hồng Lĩnh

    Array
  • 2-0
  • Array

    Binh Duong

G
04/04/24
  • Sanna

  • 0-1
  • Hồng Lĩnh

G
03/05/24
  • Hồng Lĩnh

  • 1-2
  • Quảng Nam

M
08/05/24
  • Bình Định

  • 2-0
  • Hồng Lĩnh

M
13/05/24
  • Hồng Lĩnh

  • 2-2
  • Hà Nội

B
17/05/24
  • Hồng Lĩnh

  • 2-1
  • Hồ Chí Minh

G
B\u00ecnh \u0110\u1ecbnh Form Durumu
TÜMÜ
  • Tümü
  • Deplasman
  • Ev Sahibi
28/02/24
  • Hồ Chí Minh

    Array
  • 2-1
  • Array

    Bình Định

M
03/03/24
  • Quảng Nam

    Array
  • 1-1
  • Array

    Bình Định

B
09/03/24
  • Bình Định

    Array
  • 2-2
  • Array

    Sanna

B
13/03/24
  • Bình Định

    Array
  • 0-1
  • Array

    Nam Định

M
31/03/24
  • Bình Định

    Array
  • 1-1
  • Array

    Hồ Chí Minh

B
05/04/24
  • Nam Định

  • 2-4
  • Bình Định

G
04/05/24
  • Thanh Hóa

  • 0-0
  • Bình Định

B
08/05/24
  • Bình Định

  • 2-0
  • Hồng Lĩnh

G
13/05/24
  • Viettel

  • 1-1
  • Bình Định

B
18/05/24
  • Bình Định

  • 1-1
  • Hai Phong

B
ORANSAL KARŞILAŞTIRMA - V-Lig 1
  • Hücum
  • Savunma
  • Pas
  • Faul
  • 19
  • Maç
  • 19
  • 31
  • Gol
  • 19
  • 0%
  • İsabetli Şut
  • 0%
  • 0%
  • Şut İsabeti
  • 0%
  • 0
  • Gole Çevirme
  • 0
  • 0
  • Asist
  • 0
  • 19
  • Maç
  • 19
  • 0
  • Yediği Gol
  • 0
  • 0
  • Kalesine Şut
  • 0
  • 0
  • Top Kapma
  • 0
  • %
  • Top Kapma Başarısı %
  • %
  • 0
  • İkili Mücadele Kazanma
  • 0
  • 19
  • Maç
  • 19
  • İsabetli Pas
  • 0%
  • Pas İsabeti %
  • 0%
  • 0
  • İsabetli Orta
  • 0
  • 0%
  • Orta İsabeti %
  • 0%
  • 0
  • Başarılı Çalım
  • 0
  • 19
  • Maç
  • 19
  • 0
  • Yapılan Faul
  • 0
  • Faul
  • 34
  • Sarı Kart
  • 40
  • 0
  • Kırmızı Kart
  • 2
Puan Durumu
  • Takımlar
  • P
  • Av
  • O
    • 1

      Nam Định

    • 19
    • 39
    • +14
    • 2

      Binh Duong

    • 19
    • 33
    • +5
    • 3

      Bình Định

    • 19
    • 31
    • +10
    • 4

      Công An Hà Nội

    • 19
    • 31
    • +7
    • 5

      Lam So'n Thanh Hoa

    • 19
    • 29
    • +3
    • 6

      TT Ha Noi

    • 19
    • 27
    • +1
    • 7

      Hai Phong

    • 19
    • 26
    • +5
    • 8

      Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

    • 19
    • 24
    • -5
    • 9

      Viettel

    • 19
    • 24
    • -5
    • 10

      Quảng Nam

    • 19
    • 23
    • -1
    • 11

      Ho Chi Minh

    • 19
    • 23
    • -3
    • 12

      Hoàng Anh Gia Lai

    • 19
    • 22
    • -7
    • 13

      Song Lam Nghe An

    • 19
    • 19
    • -6
    • 14

      Sanna Khanh Hoa

    • 19
    • 10
    • -18